Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Đồng Tháp
- TP HCM
- Cà Mau
- Vũng Tàu
- Bến Tre
- Bạc Liêu
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
- An Giang
- Tây Ninh
- Bình Thuận
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Kon Tum
- Khánh Hòa
- TT Huế
- Phú Yên
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Đà Nẵng
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Cầu giải đặc biệt theo thứ
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
Xem theo thứ
Gần giải đặc biệt hơn
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 5 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 03/05/2024
Đầu 0 | 09 1 lần | |||||||||
Đầu 1 | 10 1 lần | 11 1 lần | 12 1 lần | 13 1 lần | ||||||
Đầu 2 | ||||||||||
Đầu 3 | 30 1 lần | 31 1 lần | 32 1 lần | 33 1 lần | ||||||
Đầu 4 | 49 1 lần | |||||||||
Đầu 5 | ||||||||||
Đầu 6 | ||||||||||
Đầu 7 | ||||||||||
Đầu 8 | 80 1 lần | 81 1 lần | 82 1 lần | 83 1 lần | 89 2 lần | |||||
Đầu 9 | 90 2 lần | 91 1 lần | 92 1 lần | 93 1 lần | 94 3 lần | 95 2 lần | 96 1 lần | 98 2 lần | 99 2 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 03/05/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 2, 29/04/2024
ĐB | 15877 | |||||||||||
G.1 | 86391 | |||||||||||
G.2 | 81274 | 81676 | ||||||||||
G.3 | 90575 | 32048 | 64302 | |||||||||
41745 | 95540 | 13428 | ||||||||||
G.4 | 1937 | 2689 | 1242 | 1612 | ||||||||
G.5 | 8518 | 0804 | 5532 | |||||||||
3564 | 2859 | 5321 | ||||||||||
G.6 | 460 | 330 | 803 | |||||||||
G.7 | 08 | 61 | 03 | 82 |
Đặc biệt :15877
XSMB Thứ 2, 22/04/2024
ĐB | 15525 | |||||||||||
G.1 | 29914 | |||||||||||
G.2 | 83400 | 68369 | ||||||||||
G.3 | 96522 | 74106 | 84523 | |||||||||
66484 | 76563 | 65685 | ||||||||||
G.4 | 7662 | 3493 | 5151 | 9395 | ||||||||
G.5 | 6856 | 6643 | 1321 | |||||||||
4108 | 2153 | 6831 | ||||||||||
G.6 | 369 | 495 | 636 | |||||||||
G.7 | 82 | 93 | 79 | 37 |
Đặc biệt :15525
XSMB Thứ 2, 15/04/2024
ĐB | 99369 | |||||||||||
G.1 | 13829 | |||||||||||
G.2 | 59861 | 27481 | ||||||||||
G.3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||
G.4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||
G.5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||
G.6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||
G.7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Đặc biệt :99369
XSMB Thứ 2, 08/04/2024
ĐB | 30147 | |||||||||||
G.1 | 37755 | |||||||||||
G.2 | 61413 | 89550 | ||||||||||
G.3 | 20904 | 51761 | 51163 | |||||||||
31983 | 91022 | 78447 | ||||||||||
G.4 | 5498 | 3294 | 6720 | 2059 | ||||||||
G.5 | 4679 | 0615 | 6473 | |||||||||
3807 | 2132 | 0360 | ||||||||||
G.6 | 567 | 190 | 316 | |||||||||
G.7 | 15 | 61 | 05 | 32 |
Đặc biệt :30147
Thống Kê Cầu
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số