Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Đồng Tháp
- TP HCM
- Cà Mau
- Vũng Tàu
- Bến Tre
- Bạc Liêu
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
- An Giang
- Tây Ninh
- Bình Thuận
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Kon Tum
- Khánh Hòa
- TT Huế
- Phú Yên
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Đà Nẵng
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Soi Cầu giải đặc biệt
Chọn tỉnh
Gần giải đặc biệt hơn
Biên ngày cầu chạy
Số ngày
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 8 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 18/04/2024
Đầu 0 | 01 1 lần | 02 6 lần | 03 2 lần | 04 3 lần | 07 1 lần | 08 6 lần | 09 4 lần | |||
Đầu 1 | 11 2 lần | 12 9 lần | 13 4 lần | 14 4 lần | 15 1 lần | 16 2 lần | 17 2 lần | 18 9 lần | 19 8 lần | |
Đầu 2 | 20 3 lần | 21 8 lần | 22 13 lần | 23 12 lần | 24 15 lần | 25 10 lần | 26 14 lần | 27 11 lần | 28 10 lần | 29 17 lần |
Đầu 3 | 31 2 lần | 32 6 lần | 33 4 lần | 34 2 lần | 35 2 lần | 36 3 lần | 37 2 lần | 38 5 lần | 39 3 lần | |
Đầu 4 | 41 4 lần | 42 9 lần | 43 8 lần | 44 6 lần | 45 3 lần | 46 5 lần | 47 2 lần | 48 9 lần | 49 7 lần | |
Đầu 5 | 52 4 lần | 57 1 lần | 58 6 lần | 59 1 lần | ||||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 61 2 lần | 62 4 lần | 63 3 lần | 64 3 lần | 65 1 lần | 66 2 lần | 67 2 lần | 68 7 lần | 69 2 lần |
Đầu 7 | 78 3 lần | |||||||||
Đầu 8 | 80 2 lần | 81 4 lần | 82 8 lần | 83 7 lần | 84 7 lần | 85 7 lần | 86 7 lần | 87 6 lần | 88 6 lần | 89 10 lần |
Đầu 9 | 90 1 lần | 91 2 lần | 92 8 lần | 93 7 lần | 94 3 lần | 95 4 lần | 96 8 lần | 98 5 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 18/04/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 5, 18/04/2024
ĐB | 62904 | |||||||||||
G.1 | 16351 | |||||||||||
G.2 | 92109 | 84405 | ||||||||||
G.3 | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||
G.4 | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||
G.5 | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||
G.6 | 591 | 346 | 154 | |||||||||
G.7 | 69 | 52 | 95 | 37 |
Đặc biệt :62904
XSMB Thứ 4, 17/04/2024
ĐB | 90289 | |||||||||||
G.1 | 19874 | |||||||||||
G.2 | 24789 | 50177 | ||||||||||
G.3 | 84160 | 84250 | 66154 | |||||||||
14306 | 03341 | 85969 | ||||||||||
G.4 | 3241 | 9829 | 9103 | 6240 | ||||||||
G.5 | 5674 | 7671 | 0218 | |||||||||
3300 | 5133 | 6434 | ||||||||||
G.6 | 317 | 228 | 892 | |||||||||
G.7 | 47 | 40 | 90 | 27 |
Đặc biệt :90289
XSMB Thứ 3, 16/04/2024
ĐB | 96850 | |||||||||||
G.1 | 66671 | |||||||||||
G.2 | 51310 | 74053 | ||||||||||
G.3 | 36642 | 19172 | 58381 | |||||||||
14433 | 62816 | 92024 | ||||||||||
G.4 | 4787 | 8217 | 7761 | 0665 | ||||||||
G.5 | 8452 | 0869 | 3282 | |||||||||
0710 | 4804 | 7663 | ||||||||||
G.6 | 366 | 886 | 216 | |||||||||
G.7 | 12 | 51 | 91 | 18 |
Đặc biệt :96850
Thống Kê Cầu
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số