Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Đồng Tháp
- TP HCM
- Cà Mau
- Vũng Tàu
- Bến Tre
- Bạc Liêu
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
- An Giang
- Tây Ninh
- Bình Thuận
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Kon Tum
- Khánh Hòa
- TT Huế
- Phú Yên
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Đà Nẵng
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Soi Cầu bạch thủ
Chọn tỉnh
Biên ngày cầu chạy
Số ngày
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Bảng cầu tính từ 3 ngày trước 18/04/2024
Đầu 0 | 04 2 lần | 07 2 lần | 08 1 lần | 09 3 lần | ||||||
Đầu 1 | 12 1 lần | 15 1 lần | ||||||||
Đầu 2 | 22 1 lần | 26 1 lần | 27 1 lần | 29 3 lần | ||||||
Đầu 3 | 31 1 lần | 32 2 lần | 34 2 lần | 37 2 lần | 39 2 lần | |||||
Đầu 4 | 40 1 lần | 41 1 lần | 42 1 lần | 44 1 lần | 46 1 lần | 48 1 lần | 49 2 lần | |||
Đầu 5 | 51 3 lần | 55 2 lần | 56 2 lần | |||||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 61 1 lần | 62 1 lần | 67 1 lần | 68 2 lần | 69 3 lần | ||||
Đầu 7 | 71 1 lần | 77 2 lần | 79 2 lần | |||||||
Đầu 8 | 81 1 lần | 87 2 lần | 88 1 lần | 89 1 lần | ||||||
Đầu 9 | 91 2 lần | 94 2 lần | 95 2 lần | 97 1 lần | 99 2 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 3 ngày tính từ: 18/04/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 5, 18/04/2024
ĐB | 62904 | |||||||||||
G.1 | 16351 | |||||||||||
G.2 | 92109 | 84405 | ||||||||||
G.3 | 50215 | 82326 | 54744 | |||||||||
81157 | 60946 | 93661 | ||||||||||
G.4 | 7880 | 3573 | 0916 | 9336 | ||||||||
G.5 | 9443 | 9241 | 5284 | |||||||||
9798 | 4277 | 7296 | ||||||||||
G.6 | 591 | 346 | 154 | |||||||||
G.7 | 69 | 52 | 95 | 37 |
Loto : 04, 51, 09, 05, 15, 26, 44, 57, 46, 61, 80, 73, 16, 36, 43, 41, 84, 98, 77, 96, 91, 46, 54, 69, 52, 95, 37
XSMB Thứ 4, 17/04/2024
ĐB | 90289 | |||||||||||
G.1 | 19874 | |||||||||||
G.2 | 24789 | 50177 | ||||||||||
G.3 | 84160 | 84250 | 66154 | |||||||||
14306 | 03341 | 85969 | ||||||||||
G.4 | 3241 | 9829 | 9103 | 6240 | ||||||||
G.5 | 5674 | 7671 | 0218 | |||||||||
3300 | 5133 | 6434 | ||||||||||
G.6 | 317 | 228 | 892 | |||||||||
G.7 | 47 | 40 | 90 | 27 |
Loto : 89, 74, 89, 77, 60, 50, 54, 06, 41, 69, 41, 29, 03, 40, 74, 71, 18, 00, 33, 34, 17, 28, 92, 47, 40, 90, 27
XSMB Thứ 3, 16/04/2024
ĐB | 96850 | |||||||||||
G.1 | 66671 | |||||||||||
G.2 | 51310 | 74053 | ||||||||||
G.3 | 36642 | 19172 | 58381 | |||||||||
14433 | 62816 | 92024 | ||||||||||
G.4 | 4787 | 8217 | 7761 | 0665 | ||||||||
G.5 | 8452 | 0869 | 3282 | |||||||||
0710 | 4804 | 7663 | ||||||||||
G.6 | 366 | 886 | 216 | |||||||||
G.7 | 12 | 51 | 91 | 18 |
Loto : 50, 71, 10, 53, 42, 72, 81, 33, 16, 24, 87, 17, 61, 65, 52, 69, 82, 10, 04, 63, 66, 86, 16, 12, 51, 91, 18
XSMB Thứ 2, 15/04/2024
ĐB | 99369 | |||||||||||
G.1 | 13829 | |||||||||||
G.2 | 59861 | 27481 | ||||||||||
G.3 | 65303 | 77704 | 89049 | |||||||||
50013 | 34525 | 33222 | ||||||||||
G.4 | 3926 | 0546 | 2651 | 3393 | ||||||||
G.5 | 0937 | 3884 | 1948 | |||||||||
1679 | 9105 | 2079 | ||||||||||
G.6 | 334 | 673 | 600 | |||||||||
G.7 | 54 | 33 | 98 | 29 |
Loto : 69, 29, 61, 81, 03, 04, 49, 13, 25, 22, 26, 46, 51, 93, 37, 84, 48, 79, 05, 79, 34, 73, 00, 54, 33, 98, 29
Thống Kê Cầu
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số