Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- Đồng Tháp
- TP HCM
- Cà Mau
- Vũng Tàu
- Bến Tre
- Bạc Liêu
- Cần Thơ
- Sóc Trăng
- Đồng Nai
- An Giang
- Tây Ninh
- Bình Thuận
- Vĩnh Long
- Bình Dương
- Trà Vinh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Kon Tum
- Khánh Hòa
- TT Huế
- Phú Yên
- Đắk Lắk
- Quảng Nam
- Đà Nẵng
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
- Ninh Thuận
- Gia Lai
- Quảng Ngãi
- Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
XSMB Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai Hàng Tuần 10/02/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 19AE - 5AE - 18AE - 4AE - 15AE - 11AE - 12AE - 7AE | |||||||||||
ĐB | 66686 | |||||||||||
G.1 | 60431 | |||||||||||
G.2 | 60942 | 75353 | ||||||||||
G.3 | 38807 | 82239 | 13001 | |||||||||
03378 | 92809 | 29581 | ||||||||||
G.4 | 7608 | 7121 | 1392 | 6214 | ||||||||
G.5 | 0633 | 8957 | 3311 | |||||||||
6232 | 1926 | 1080 | ||||||||||
G.6 | 967 | 728 | 790 | |||||||||
G.7 | 33 | 20 | 60 | 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07, 08, 09 | 0 | 20, 60, 80, 90 |
1 | 11, 14 | 1 | 01, 11, 21, 31, 81 |
2 | 20, 21, 26, 28 | 2 | 32(2), 42, 92 |
3 | 31, 32(2), 33(2), 39 | 3 | 33(2), 53 |
4 | 42 | 4 | 14 |
5 | 53, 57 | 5 | |
6 | 60, 67 | 6 | 26, 86 |
7 | 78 | 7 | 07, 57, 67 |
8 | 80, 81, 86 | 8 | 08, 28, 78 |
9 | 90, 92 | 9 | 09, 39 |
Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai Tuần Rồi 03/02/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 15AN - 14AN - 5AN - 10AN - 6AN - 17AN - 4AN - 18AN | |||||||||||
ĐB | 46386 | |||||||||||
G.1 | 27599 | |||||||||||
G.2 | 22742 | 42553 | ||||||||||
G.3 | 83599 | 53259 | 21305 | |||||||||
74196 | 98811 | 95270 | ||||||||||
G.4 | 3159 | 0876 | 8146 | 1694 | ||||||||
G.5 | 6753 | 8546 | 9450 | |||||||||
3573 | 9700 | 5650 | ||||||||||
G.6 | 318 | 919 | 057 | |||||||||
G.7 | 60 | 97 | 63 | 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 0 | 00, 50(2), 60, 70 |
1 | 11, 18, 19 | 1 | 11 |
2 | 2 | 42 | |
3 | 3 | 53(2), 63, 73 | |
4 | 42, 46(2) | 4 | 94 |
5 | 50(2), 53(2), 57, 59(2) | 5 | 05 |
6 | 60, 63 | 6 | 46(2), 76, 86, 96 |
7 | 70, 73, 76, 79 | 7 | 57, 97 |
8 | 86 | 8 | 18 |
9 | 94, 96, 97, 99(2) | 9 | 19, 59(2), 79, 99(2) |
Kết Quả XSMB T2 27/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 14AR - 19AR - 6AR - 7AR - 20AR - 10AR - 11AR - 5AR | |||||||||||
ĐB | 31409 | |||||||||||
G.1 | 11776 | |||||||||||
G.2 | 49551 | 71865 | ||||||||||
G.3 | 10761 | 51341 | 21302 | |||||||||
67817 | 98261 | 42768 | ||||||||||
G.4 | 1673 | 1530 | 6219 | 8779 | ||||||||
G.5 | 1978 | 5559 | 0591 | |||||||||
2905 | 2248 | 1336 | ||||||||||
G.6 | 437 | 035 | 810 | |||||||||
G.7 | 07 | 03 | 75 | 67 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05, 07, 09 | 0 | 10, 30 |
1 | 10, 17, 19 | 1 | 41, 51, 61(2), 91 |
2 | 2 | 02 | |
3 | 30, 35, 36, 37 | 3 | 03, 73 |
4 | 41, 48 | 4 | |
5 | 51, 59 | 5 | 05, 35, 65, 75 |
6 | 61(2), 65, 67, 68 | 6 | 36, 76 |
7 | 73, 75, 76, 78, 79 | 7 | 07, 17, 37, 67 |
8 | 8 | 48, 68, 78 | |
9 | 91 | 9 | 09, 19, 59, 79 |
Xổ Số Miền Bắc Thứ Hai 20/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 16AZ - 18AZ - 12AZ - 1AZ - 14AZ - 8AZ - 10AZ - 17AZ | |||||||||||
ĐB | 12050 | |||||||||||
G.1 | 36546 | |||||||||||
G.2 | 11172 | 99417 | ||||||||||
G.3 | 75388 | 87358 | 51987 | |||||||||
25277 | 43164 | 37345 | ||||||||||
G.4 | 8975 | 5630 | 4329 | 4120 | ||||||||
G.5 | 4829 | 6476 | 0969 | |||||||||
6570 | 8201 | 1659 | ||||||||||
G.6 | 519 | 390 | 832 | |||||||||
G.7 | 49 | 79 | 93 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 30, 50, 70, 90 |
1 | 16, 17, 19 | 1 | 01 |
2 | 20, 29(2) | 2 | 32, 72 |
3 | 30, 32 | 3 | 93 |
4 | 45, 46, 49 | 4 | 64 |
5 | 50, 58, 59 | 5 | 45, 75 |
6 | 64, 69 | 6 | 16, 46, 76 |
7 | 70, 72, 75, 76, 77, 79 | 7 | 17, 77, 87 |
8 | 87, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 90, 93 | 9 | 19, 29(2), 49, 59, 69, 79 |
Kết Quả XSMB Thứ 2 13/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 15ZR - 18ZR - 19ZR - 8ZR - 2ZR - 12ZR - 16ZR - 13ZR | |||||||||||
ĐB | 35675 | |||||||||||
G.1 | 94675 | |||||||||||
G.2 | 34443 | 92946 | ||||||||||
G.3 | 28149 | 69910 | 25010 | |||||||||
28210 | 14861 | 52627 | ||||||||||
G.4 | 4321 | 9440 | 2488 | 9050 | ||||||||
G.5 | 3199 | 4851 | 1316 | |||||||||
3995 | 0047 | 6708 | ||||||||||
G.6 | 287 | 886 | 813 | |||||||||
G.7 | 97 | 22 | 58 | 88 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 10(3), 40, 50 |
1 | 10(3), 13, 16 | 1 | 21, 51, 61 |
2 | 21, 22, 27 | 2 | 22 |
3 | 3 | 13, 43 | |
4 | 40, 43, 46, 47, 49 | 4 | |
5 | 50, 51, 58 | 5 | 75(2), 95 |
6 | 61 | 6 | 16, 46, 86 |
7 | 75(2) | 7 | 27, 47, 87, 97 |
8 | 86, 87, 88(2) | 8 | 08, 58, 88(2) |
9 | 95, 97, 99 | 9 | 49, 99 |
Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 06/01/2025
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 8ZH - 17ZH - 12ZH - 18ZH - 2ZH - 14ZH - 3ZH - 6ZH | |||||||||||
ĐB | 62708 | |||||||||||
G.1 | 26920 | |||||||||||
G.2 | 92338 | 58151 | ||||||||||
G.3 | 55398 | 89663 | 71876 | |||||||||
89981 | 27657 | 57431 | ||||||||||
G.4 | 6579 | 3053 | 1649 | 5825 | ||||||||
G.5 | 8123 | 7529 | 1759 | |||||||||
2983 | 9008 | 0146 | ||||||||||
G.6 | 034 | 953 | 653 | |||||||||
G.7 | 92 | 05 | 62 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08(2) | 0 | 20 |
1 | 1 | 31, 51, 81, 91 | |
2 | 20, 23, 25, 29 | 2 | 62, 92 |
3 | 31, 34, 38 | 3 | 23, 53(3), 63, 83 |
4 | 46, 49 | 4 | 34 |
5 | 51, 53(3), 57, 59 | 5 | 05, 25 |
6 | 62, 63 | 6 | 46, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | 57 |
8 | 81, 83 | 8 | 08(2), 38, 98 |
9 | 91, 92, 98 | 9 | 29, 49, 59, 79 |
KQXSMB Thứ 2 30/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 16ZA - 19ZA - 12ZA - 6ZA - 20ZA - 2ZA - 10ZA - 1ZA | |||||||||||
ĐB | 34071 | |||||||||||
G.1 | 85687 | |||||||||||
G.2 | 55202 | 84467 | ||||||||||
G.3 | 64837 | 67592 | 00433 | |||||||||
10933 | 84813 | 01310 | ||||||||||
G.4 | 0808 | 8871 | 1096 | 9171 | ||||||||
G.5 | 7562 | 8884 | 3508 | |||||||||
6484 | 5334 | 6745 | ||||||||||
G.6 | 432 | 971 | 308 | |||||||||
G.7 | 98 | 95 | 90 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08(3) | 0 | 10, 90 |
1 | 10, 11, 13 | 1 | 11, 71(4) |
2 | 2 | 02, 32, 62, 92 | |
3 | 32, 33(2), 34, 37 | 3 | 13, 33(2) |
4 | 45 | 4 | 34, 84(2) |
5 | 5 | 45, 95 | |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71(4) | 7 | 37, 67, 87 |
8 | 84(2), 87 | 8 | 08(3), 98 |
9 | 90, 92, 95, 96, 98 | 9 |
KQSXMB Thứ Hai 23/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 4YR - 13YR - 3YR - 19YR - 20YR - 6YR - 10YR - 8YR | |||||||||||
ĐB | 33629 | |||||||||||
G.1 | 72149 | |||||||||||
G.2 | 88008 | 89957 | ||||||||||
G.3 | 00424 | 94283 | 90236 | |||||||||
59995 | 68619 | 91450 | ||||||||||
G.4 | 1760 | 8527 | 5853 | 9913 | ||||||||
G.5 | 2150 | 1346 | 2442 | |||||||||
5855 | 2971 | 9352 | ||||||||||
G.6 | 419 | 720 | 376 | |||||||||
G.7 | 94 | 97 | 61 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 20, 50(2), 60, 90 |
1 | 13, 19(2) | 1 | 61, 71 |
2 | 20, 24, 27, 29 | 2 | 42, 52 |
3 | 36 | 3 | 13, 53, 83 |
4 | 42, 46, 49 | 4 | 24, 94 |
5 | 50(2), 52, 53, 55, 57 | 5 | 55, 95 |
6 | 60, 61 | 6 | 36, 46, 76 |
7 | 71, 76 | 7 | 27, 57, 97 |
8 | 83 | 8 | 08 |
9 | 90, 94, 95, 97 | 9 | 19(2), 29, 49 |
Kết Quả SXMB T2 16/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 11YH - 2YH - 18YH - 9YH - 7YH - 5YH - 6YH - 1YH | |||||||||||
ĐB | 03729 | |||||||||||
G.1 | 36916 | |||||||||||
G.2 | 92851 | 46389 | ||||||||||
G.3 | 58450 | 13589 | 23835 | |||||||||
42907 | 41622 | 28478 | ||||||||||
G.4 | 5625 | 4146 | 1468 | 4175 | ||||||||
G.5 | 0326 | 0876 | 8964 | |||||||||
7079 | 3100 | 8131 | ||||||||||
G.6 | 722 | 912 | 793 | |||||||||
G.7 | 76 | 29 | 77 | 06 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 07 | 0 | 00, 50 |
1 | 12, 16 | 1 | 31, 51 |
2 | 22(2), 25, 26, 29(2) | 2 | 12, 22(2) |
3 | 31, 35 | 3 | 93 |
4 | 46 | 4 | 64 |
5 | 50, 51 | 5 | 25, 35, 75 |
6 | 64, 68 | 6 | 06, 16, 26, 46, 76(2) |
7 | 75, 76(2), 77, 78, 79 | 7 | 07, 77 |
8 | 89(2) | 8 | 68, 78 |
9 | 93 | 9 | 29(2), 79, 89(2) |
Kết Quả SXMB Thứ 2 09/12/2024
XSMB » XSMB Thứ 2
KT | 16YA - 17YA - 8YA - 2YA - 18YA - 12YA - 13YA - 10YA | |||||||||||
ĐB | 28448 | |||||||||||
G.1 | 24009 | |||||||||||
G.2 | 32996 | 79344 | ||||||||||
G.3 | 11194 | 61738 | 39525 | |||||||||
12966 | 10252 | 89737 | ||||||||||
G.4 | 6987 | 3463 | 6626 | 1849 | ||||||||
G.5 | 4267 | 5167 | 1981 | |||||||||
9003 | 2569 | 6653 | ||||||||||
G.6 | 551 | 657 | 587 | |||||||||
G.7 | 60 | 23 | 03 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 09 | 0 | 60 |
1 | 16 | 1 | 51, 81 |
2 | 23, 25, 26 | 2 | 52 |
3 | 37, 38 | 3 | 03(2), 23, 53, 63 |
4 | 44, 48, 49 | 4 | 44, 94 |
5 | 51, 52, 53, 57 | 5 | 25 |
6 | 60, 63, 66, 67(2), 69 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
7 | 7 | 37, 57, 67(2), 87(2) | |
8 | 81, 87(2) | 8 | 38, 48 |
9 | 94, 96 | 9 | 09, 49, 69 |
XSMB Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 - SXMB Thu 2 - KQXSMB Thứ 2 hàng tuần được cập nhật vào lúc 18 giờ 15p. Ket qua xo so kien thiet mien bac thu hai, xs mb t2 được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại Bvom, cùng đón xem nhé!
Xổ số miền bắc thứ 2 hàng tuần - XSMB Thứ 2 - KQXSMB Thứ 2 là gì?
- Xổ số miền bắc thứ 2 hàng tuần - XSMB Thứ 2 - KQXSMB Thứ 2 được tường thuật trực tiếp vào lúc 18 giờ 15 phút tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC.
- XSMB thứ 2 mở thưởng bởi đài Hà Nội, ký hiệu là XSTD.
- Kết quả Xổ số miền Bắc Thứ 2 chính xác 100% tại Ket qua xo so của bvom.com.
- Xem kết quả xổ số miền bắc thứ 2 qua các từ khóa: xsmb thu 2, sxmb thu 2, kqxsmb thu 2, xsmbthu2, xsmb t2,...
Lịch mở thưởng XSMB Thứ 2 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 2 Hàng Tuần
Xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần sẽ mở kết quả xổ số Thủ đô Hà Nội. Thời gian quay số trực tiếp tại trường quay sẽ bắt đầu vào lúc 18h10p ở Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội. XSMB Thứ 2 có giải thưởng giá trị cao nhất lên tới 3 tỷ đồng dành cho người chơi khi trúng giải đặc biệt. Từ đó mọi người chơi có cơ hội đổi đời nhanh chóng.
Cơ cấu giải thưởng XSMB Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần
Vé số truyền thống miền Bắc đang phát hành loại vé có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Bắc sẽ bao gồm 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy). Tất cả là 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng trực tiếp. Cụ thể tại bảng dưới đây:
Loại giải | Tiền thưởng 1 vé trúng | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải ĐB | 200,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhất | 20,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhì | 5,000,000 VNĐ | 30 | 150,000,000 VNĐ |
Giải ba | 2,000,000 VNĐ | 90 | 180,000,000 VNĐ |
Giải tư | 400,000 VNĐ | 600 | 240,000,000 VNĐ |
Giải năm | 200,000 VNĐ | 900 | 180,000,000 VNĐ |
Giải sáu | 100,000 VNĐ | 4500 | 450,000,000 VNĐ |
Giải bảy | 40,000 VNĐ | 60000 | 2,400,000,000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giải phụ ĐB là những vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích là những vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
Xem thêm:
XSMB Thứ 3 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 4 hàng tuần
Thống Kê Cầu
Kho tiện ích
Dự Đoán Xổ Số
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số